1. Đặt vấn đề
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA – diabetic ketoacidosis) là tình trạng cấp cứu nghiêm trọng, cần được xử trí ban đầu bằng biện pháp bù dịch. Một số nghiên cứu trước đây cho thấy việc bù dịch bằng các loại dung dịch khác nhau có thể ảnh hưởng đến thời gian hồi phục và các biến chứng của DKA như tăng natri huyết. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu được thực hiện để đánh giá lợi ích của Ringer’s lactat (RL) so với nước muối sinh lý 0,9% (NS) về thời gian hồi phục, thời gian nằm viện và yêu cầu về tổng lượng dịch.
2. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng.
Đối tượng nghiên cứu:
Tiêu chuẩn lựa chọn: Trẻ em từ 9 tháng – 12 tuổi, được chẩn đoán DKA theo tiêu chuẩn Hướng dẫn điều trị của Hiệp hội Đái tháo đường ở trẻ em và trẻ vị thành niên (2018).
Tiêu chuẩn loại trừ:
Phù não có triệu chứng
Bệnh thận mạn tính (CKD)
Rối loạn chức năng gan
Chẩn đoán xác định hoặc nghi ngờ rối loạn chuyển hóa bẩm sinh
Nồng độ kali huyết > 5.5 mEq/L vào thời điểm nhập viện
Tiêu chí đánh giá:
Tiêu chí chính: Thời gian hồi phục DKA
Tiêu chí phụ:
Thay đổi nồng độ HCO3– và Cl– so với thời điểm ban đầu
Tỷ suất mắc suy thận cấp mới hoặc tiến triển
Tổng lượng dịch vào
Tỷ suất hạ kali máu
3. Kết quả
Trong thời gian từ 12/2020 đến 12/2021 có 67 bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn được lựa chọn tham gia nghiên cứu. Kết quả sàng lọc và phân nhóm được trình bày trong Hình 1.

Hình 1. Sơ đồ nghiên cứu
Nhóm nghiên cứu có trung vị tuổi là 7 (khoảng tứ phân vị: 3 – 8,5), 19 trẻ (28%) được đánh giá là suy dinh dưỡng, 45 trẻ (67%) đái tháo đường mới phát hiện do mắc DKA. Trong số 67 trẻ, 43 (64%) mắc DKA nghiêm trọng. Bệnh nhân giữa 2 nhóm không có sự khác biệt đáng kể.
Kết quả tiêu chí chính và tiêu chí phụ được trình bày trong Bảng sau.
Ghi chú: DKA: nhiễm toan ceton do đái tháo đường, T1DM: đái tháo đường type 1
Thời gian trung bình hồi phục DKA ở nhóm RL sớm hơn 3.8 giờ so với nhóm NS, với khoảng tin cậy 95% từ 0.3 – 8 giờ cho thấy có bằng chứng về sự khác biệt đáng kể giữa 2 nhóm, mặc dù giá trị p cho thấy sự khác biệt không đáng kể.
Các biến số có thể ảnh hưởng đến thời gian hồi phục DKA (bao gồm: đường huyết thời điểm ban đầu, ceton huyết, chỉ số HCO3–, khoảng trống anion, thể tích dịch truyền và liều insulin tối đa đã dùng) đã được điều chỉnh bằng mô hình Cox để tính toán tỷ số nguy cơ (hazard ratio). HR 1.394 (KTC 95% 1.250 – 1.555) cho thấy nhóm RL hồi phục sớm hơn so với nhóm NS.

Hình 2. Thời gian hồi phục DKA (giờ)
4. Kết luận
Thử nghiệm lâm sàng cho thấy việc sử dụng RL có thể làm giảm thời gian hồi phục so với NS trên trẻ em nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Bình luận của biên tập viên: Kết quả nghiên cứu cho thấy tiềm năng rút ngắn thời gian hồi phục DKA khi sử dụng RL so với NS, tuy nhiên với p = 0.06, kết quả không khác biệt có ý nghĩa thống kê. Điều này có thể lý giải do quy mô mẫu chưa đủ lớn, chỉ có 67 bệnh nhân được đưa vào phân tích. Vì vậy, việc thực hiện các nghiên cứu tương tự với cỡ mẫu lớn hơn và nhóm bệnh nhân đa dạng hơn là cẩn thiết để áp dụng được kết quả này vào thực hành lâm sàng.
Biên tập: DS. Lê Thị Nguyệt Minh
Nguồn: BMJ Open Diabetes Reseach & Care 2025. DOI: 10.1136/bmjdrc-2024-004623






